Có 2 kết quả:
适中 shì zhōng ㄕˋ ㄓㄨㄥ • 適中 shì zhōng ㄕˋ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moderate
(2) reasonable
(3) conveniently situated
(2) reasonable
(3) conveniently situated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moderate
(2) reasonable
(3) conveniently situated
(2) reasonable
(3) conveniently situated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0